Các nghiên cứu đều chỉ ra rằng, những người ăn ít nhất 20 gram hạt mỗi ngày sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch tới 30% so với người bình thường. Bên cạnh đó, giảm 15% nguy cơ mắc bệnh ung thư, làm tăng tuổi thọ. Với rất nhiều lợi ích tuyệt vời như vậy, top 5 loại hạt sau xứng đáng để bạn kết nạp ngay vào thực đơn hàng ngày.

Hãy cùng Thực phẩm Organic tìm hiểu chi tiết và cụ thể về các lợi ích của những loại hạt này trong bài viết sau đây nhé!!!

1. Hạt bí ngô

Hạt bí ngô (tiếng Anh Pumpkin Seed) hay còn được gọi là “pepita” – một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha của Mexico. Không giống như những hạt trắng cứng từ quả bí ngô, hầu hết hạt bí ngô mua ở siêu thị không có vỏ. Những hạt không có vỏ này là hạt bí xanh (có màu xanh lục), phẳng và hình bầu dục.

1/4 cốc hạt bí ngô chứa gần 1/2 lượng magiê, nên dung nạp hàng ngày theo khuyến cáo dinh dưỡng. Magiê tham gia vào một loạt các chức năng sinh lý cực kỳ quan trọng, bao gồm cả việc tạo ra ATP (adenosine triphosphate), phân tử năng lượng của cơ thể, tổng hợp RNA và DNA.

Magiê đã được chứng minh là có lợi cho huyết áp của bạn và giúp ngăn ngừa bệnh ngừng tim đột ngột, đau tim và đột quỵ.

Mặc dù hạt bí ngô có chứa nhiều calo, nhưng chúng cũng có hàm lượng lớn protein nên được hấp thụ dễ dàng, giúp cân bằng lượng đường trong máu.

2. Hạt vừng

Hạt mè hay (tiếng Anh là Sesame seeds) hay còn gọi hạt vừng là loại hạt nhỏ, chứa nhiều dầu, mọc trong vỏ của cây Sesamum indicum. Hạt chưa bóc vỏ vẫn có thể ăn được. Hạt vỏ có màu trắng nhạt nhưng khi hạt mè rang lên sẽ chuyển sang màu nâu.

Hạt vừng bao gồm 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa đa và 39% chất béo không bão hòa đơn.

Nghiên cứu chỉ ra rằng ăn nhiều chất béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn hơn so với chất béo bão hòa có thể giúp giảm cholesterol và giảm nguy cơ bị các bệnh lý tim mạch.

Hơn nữa, hạt vừng có chứa hai loại hợp chất là lignans và phytosterol – cũng có tác dụng giảm cholesterol.

Hạt mè- Hạt dinh dưỡng Leafsie

Hạt vừng là loại hạt dinh dưỡng có nhiều lợi ích sức khỏe và đã được sử dụng trong y học dân gian hàng nghìn năm.

Chúng có thể bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tim, tiểu đường và viêm khớp.

Hạt vừng có chứa chất oxy hóa, làm giảm lượng cholesterol trong máu nên có giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim, suy thận. Bên cạnh đó, hàm lượng dầu trong hạt vừng còn rất tốt cho việc làm đẹp: làn da, tóc, móng tay để được cải thiện nếu bạn ăn hạt vừng mỗi ngày.

3. Hạt hạnh nhân

Thêm một loại hạt nữa rất tốt cho người bệnh tim mạch là hạt hạnh nhân. Trong hạnh nhân chứa các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe như magie, vitamin E, chất xơ, protein,… 

Ngoài ra, Dopamine – một hợp chất khác tìm thấy trong hạnh nhân góp phần phát triển trí não và tăng cường trí nhớ rất tốt. Hơn thế, ăn hạt hạnh nhân trước và sau bữa ăn còn giúp bạn giảm cân hiệu quả. 

Hai trong số các hợp chất hóa học dinh dưỡng hạnh nhân là các axit béo không bão hòa đơn lành mạnh và chất chống oxy hóa, giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các yếu tố của bệnh tim mạch. Hạnh nhân đặc biệt cung cấp chất flavonoid chống oxy hóa. Hạnh nhân cũng giữ các khoáng chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe tim mạch, bao gồm arginine, magiê, đồng, mangan, canxi và kali. Nghiên cứu cho thấy quả hạnh nhân giảm LDL cholesterol “xấu”, đặc biệt là ở những người có lượng cholesterol cao và bệnh đái tháo đường. Hạnh nhân giúp ngăn ngừa thiệt hại từ hình thành mảng xơ vữa trong động mạch và bảo vệ chống lại sự tích tụ mảng bám nguy hiểm này.

4. Hạt đậu phộng (hạt lạc)

Đậu phộng (hạt lạc) trong thành phần có chất beta – sitoserol – một dạng của phytosterol giúp chống lại bệnh tim mạch. Một nghiên cứu trên 6309 phụ nữ mắc bệnh tiểu đường, để họ ăn một đậu phộng khẩu phần khoảng 28gr hạt và 16gr bơ lạc theo chế độ 5 lần/ tuần hoặc nhiều hơn đã giảm nguy cơ bị bệnh tim tới 44%.

Đậu phộng có thể chống lại bệnh ung thư bằng cách ức chế phát triển các khối u. Hơn vậy, đậu phộng còn chứa hàm lượng mangan cao, có khả năng duy trì lượng đường trong máu và tăng trí nhớ.

5. Hạt dẻ cười

Tác dụng giảm cholesterol máu

Tiến sĩ Penny, Khoa dinh dưỡng – Đại học Pennsylvania cùng cộng sự đã tiến hành nghiên cứu trên 10 nam và 18 nữ , độ tuổi từ 30-70 tuổi, có mức cholesterol hơi cao so với bình thường. 28 người này được chia thành 3 nhóm, với 3 chế độ ăn khác nhau trong vòng 4 tuần: một nhóm áp dụng chế độ ăn của người Mỹ (gồm 35% chất béo và 11% chất béo bão hòa) cộng thêm 32-63g hạt dẻ cười/ngày, nhóm 2 cộng thêm 63-126 g /ngày và nhóm chứng không bổ sung hạt dẻ cười vào chế độ ăn.

Sau thời gian nghiên cứu, cả 2 chế độ ăn bổ sung thêm hạt dẻ cười đã thể hiện hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ cholesterol xấu (LDL–cholesterol) so với nhóm chứng: nồng độ LDL trong máu của nhóm 1 và 2 lần lượt thấp hơn 10%, 13% so với những người thuộc nhóm chứng.

Kết quả nghiên cứu này đã chứng minh những tác động có lợi của chế độ ăn chứa hạt dẻ cười trong việc làm giảm các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch, trong đó phải kể đến tác dụng làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-Cholesterol. Ngoài ra, hạt dẻ cười còn giúp giảm đáng kể  tình trạng viêm ở cấp độ tế bào – yếu tố thúc đẩy hình thành các mảng xơ vữa trong lòng mạch.

Tác dụng hạ huyết áp và giảm stress

Trong những năm gần đây, đã có nhiều nghiên cứu khác đã chứng minh lợi ích của việc sử dụng hạt dẻ cười như một phần của một chế độ ăn uống hàng ngày. Nghiên cứu của tiến sĩ Sheila G. West tại bang Penn vào mùa xuân năm 2007 cho thấy, ăn hạt dẻ cười có thể làm giảm huyết áp và giảm phản ứng của cơ thể trước các stress cấp tính ở người lớn khỏe mạnh, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch.

Như vậy, hạt dẻ cười không chỉ liên quan đến sức khỏe tim mạch, mà còn cung cấp cho bạn nhiều chất dinh dưỡng bởi nó rất giàu vitamin và khoáng chất: vitamin B1, đồng, magiê và phốt pho. Bổ sung khoảng 100 g hạt dẻ cười trong chế độ ăn giúp bạn vừa có thể đảm bảo được nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày vừa có được trái tim khỏe mạnh.

Được đăng trong
#Tin tức

Gửi bình luận

Your email address will not be published.

thirteen − 10 =

mess
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare